--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu hắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu hắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu hắc
+ noun
tar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu hắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu hắc"
:
dầu hắc
du học
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
dầu hắc
:
tar
+
nội
:
(cũ,văn chương) Field."Buồn trong nội cỏ dàu dàu " (Nguyễn Du)
+
grandiloquence
:
tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ
+
quen hơi
:
Attached toCon quen hơi mẹThe child is attached to his motherQuen hơi bén tiếngTo begin to be friends
+
rệu rã
:
Wonky, shaky